Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saddle-tree
saddle-tree
/"sædltri:/
Danh từ
khung yên, cốt yên
Thảo luận
Thảo luận