1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saddle stitching

saddle stitching

Danh từ
  • mũi khâu dài bằng chỉ to dùng để trang trí
Kinh tế
  • đóng sách bằng ghim
  • khâu ghim theo đường sống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận