Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saddle stitching
saddle stitching
Danh từ
mũi khâu dài bằng chỉ to dùng để trang trí
Kinh tế
đóng sách bằng ghim
khâu ghim theo đường sống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận