1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saddle-shaped

saddle-shaped

Tính từ
  • dạng yên ngựa
Cơ khí - Công trình
  • có hình yên ngựa
  • dạng lõm
Điện lạnh
  • dạng mặt yên ngựa
Toán - Tin
  • hình yên ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận