Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saddle-bag
saddle-bag
/"sædlbæg/
Danh từ
túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
vải bọc ghế
Thảo luận
Thảo luận