1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saddle-bag

saddle-bag

/"sædlbæg/
Danh từ
  • túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)
  • vải bọc ghế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận