1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sadden

sadden

/"sædn/
Động từ
  • làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã
Kỹ thuật
  • dần nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận