1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrococcygeal ligamentiateral

sacrococcygeal ligamentiateral

Y học
  • dây chằng cùng cụt bên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận