Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacrist
sacrist
/"sækrist/ (sacristan) /"sækristən/
Danh từ
người giữ đồ thờ thánh
tôn giáo
từ cổ
người giữ nhà thờ
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận