1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrist

sacrist

/"sækrist/ (sacristan) /"sækristən/
Danh từ
  • người giữ đồ thờ thánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận