Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacring
sacring
/"seikriɳ/
Danh từ
lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)
từ cổ
phép dâng lễ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận