1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacring

sacring

/"seikriɳ/
Danh từ
  • lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)
  • từ cổ phép dâng lễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận