Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacrilegiously
sacrilegiously
Phó từ
phạm thượng, báng bổ thần thánh
xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ
Thảo luận
Thảo luận