1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrilege

sacrilege

/"sækrilidʤ/
Danh từ
  • tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ
  • tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận