Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacrilege
sacrilege
/"sækrilidʤ/
Danh từ
tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ
tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ
Thảo luận
Thảo luận