Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacrificially
sacrificially
Phó từ
sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
hy sinh
Thảo luận
Thảo luận