1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrificially

sacrificially

Phó từ
  • sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế
  • hy sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận