1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacrificial

sacrificial

/,sækri"fiʃəl/
Tính từ
  • sự cúng thần; dùng để cúng tế
Kỹ thuật
  • ăn mòn thay thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận