Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacrificial
sacrificial
/,sækri"fiʃəl/
Tính từ
sự cúng thần; dùng để cúng tế
Kỹ thuật
ăn mòn thay thế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận