1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacredly

sacredly

Phó từ
  • thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng
  • long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )
  • linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm
  • dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận