1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacramentary

sacramentary

Tính từ
  • thuộc thánh lễ
Danh từ
  • sách về các nghi lễ thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận