1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacking

sacking

/"sækiɳ/
Danh từ
  • vải làm bao tải
Kinh tế
  • sự đóng vào bao
  • sự sa thải
  • vải dùng để làm bao tải
  • vải làm bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận