1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacker

sacker

/"sækə/
Danh từ
  • kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật
  • người nhồi bao tải
Kinh tế
  • máy đóng bao
  • người đóng bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận