Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sachet powder
sachet powder
Danh từ
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo )
Thảo luận
Thảo luận