Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sachet
sachet
/"sæʃei/
Danh từ
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) (cũng sachet powder)
Kinh tế
túi hột thơm
túi nhỏ ướp nước hoa
Kỹ thuật
bao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận