1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sachet

sachet

/"sæʃei/
Danh từ
  • túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
  • bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) (cũng sachet powder)
Kinh tế
  • túi hột thơm
  • túi nhỏ ướp nước hoa
Kỹ thuật
  • bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận