1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sacerdotage

sacerdotage

/,sæsə"doutidʤ/
Danh từ
  • nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận