Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sacerdotage
sacerdotage
/,sæsə"doutidʤ/
Danh từ
nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)
Thảo luận
Thảo luận