1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saccharometer

saccharometer

/,sækə"rɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy đo độ đường
Toán - Tin
  • máy đo lượng đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận