Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saccharate
saccharate
/"sækəreit/
Danh từ
hoá học
Sacarat
Hóa học - Vật liệu
sacarat
sucrat
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận