Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saccate
saccate
/"sækeit/
Tính từ
phồng ra thành túi; có hình túi
chứa trong túi
sinh vật học
có túi
Y học
đựng trong túi
hình túi
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận