1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saccate

saccate

/"sækeit/
Tính từ
  • phồng ra thành túi; có hình túi
  • chứa trong túi
  • sinh vật học có túi
Y học
  • đựng trong túi
  • hình túi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận