Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sabretache
sabretache
/"sæbətæʃ/
Danh từ
túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)
Thảo luận
Thảo luận