1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sabretache

sabretache

/"sæbətæʃ/
Danh từ
  • túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận