Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sabre-rattling
sabre-rattling
Danh từ
sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)
Thảo luận
Thảo luận