1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sabre-rattling

sabre-rattling

Danh từ
  • sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận