1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saboteur

saboteur

/,sæbə"tə:/
Danh từ
  • người phá ngầm, người phá hoại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận