1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sabbatize

sabbatize

/"sæbətaiz/ (sabbatize) /"sæbətaiz/
Động từ
  • theo tục nghỉ ngày xaba

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận