Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sabbatize
sabbatize
/"sæbətaiz/ (sabbatize) /"sæbətaiz/
Động từ
theo tục nghỉ ngày xaba
Thảo luận
Thảo luận