1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sabbatical leave

sabbatical leave

Kinh tế
  • nghỉ dạy để nghiên cứu
  • nghỉ phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận