Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sabbatical leave
sabbatical leave
Kinh tế
nghỉ dạy để nghiên cứu
nghỉ phép
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận