1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saa

saa

  • Một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính IBM khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận