1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rye

rye

/rai/
Danh từ
Kinh tế
  • bánh mì đen
  • lúa mạch đen
Kỹ thuật
  • lúa mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận