Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rye
rye
/rai/
Danh từ
rượu uytky mạch đen (cũng rye whisky)
thực vật học
lúa mạch đen
Kinh tế
bánh mì đen
lúa mạch đen
Kỹ thuật
lúa mạch
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận