Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rutty
rutty
/"rʌti/
Tính từ
có nhiều vết lún (của bánh xe)
Thảo luận
Thảo luận