1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rustproof

rustproof

/"rʌst"fri:/ (rustproof) /"rʌstpru:f/
Tính từ
  • không gỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận