Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rustproof
rustproof
/"rʌst"fri:/ (rustproof) /"rʌstpru:f/
Tính từ
không gỉ
Thảo luận
Thảo luận