Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rusticate
rusticate
/"rʌstikeit/
Nội động từ
về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên
Động từ
tạm đuổi
sinh viên
kiến trúc
trát vữa nhám (vào tường)
Chủ đề liên quan
Sinh viên
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận