Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rustically
rustically
Phó từ
mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
thô kệch, không tao nhã
thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)
đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
không đều (chữ viết)
Thảo luận
Thảo luận