1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rustically

rustically

Phó từ
  • mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
  • thô kệch, không tao nhã
  • thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)
  • đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
  • không đều (chữ viết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận