Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rustic
rustic
/"rʌstik/
Tính từ
mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
không đều (chữ viết)
kiến trúc
đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
Danh từ
người quê mùa
Kỹ thuật
đá mặt thô
thô
Xây dựng
được lát thô
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận