1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rustic

rustic

/"rʌstik/
Tính từ
  • mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
  • không đều (chữ viết)
  • kiến trúc đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
Danh từ
  • người quê mùa
Kỹ thuật
  • đá mặt thô
  • thô
Xây dựng
  • được lát thô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận