Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rust-proof
rust-proof
Tính từ
không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại)
Động từ
xử lý
kim loại
để chống gỉ
Kinh tế
đã được xử lý để chống gỉ
không gỉ
Kỹ thuật
không gỉ
Xây dựng
có tính chống rỉ
Toán - Tin
không gỉ, chống gỉ
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận