1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ russify

russify

/"rʌʃənaiz/ (russify) /"rʌsəfail/
Động từ
  • Nga hoá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận