1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ russian roulette

russian roulette

Danh từ
  • trò ru-lét Nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào và bấm cò)
  • trò may rủi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận