1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ russet

russet

/"rʌsit/
Danh từ
  • vải thô màu nâu đỏ
  • màu nâu đỏ
  • táo rennet nâu
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận