1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rushy

rushy

/"rʌʃi/
Tính từ
  • làm bằng bấc
  • có nhiều bấc
  • giống như cây bấc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận