Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rushy
rushy
/"rʌʃi/
Tính từ
làm bằng bấc
có nhiều bấc
giống như cây bấc
Thảo luận
Thảo luận