1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rushlight

rushlight

/"rʌʃlait/
Danh từ
  • cây nến lõi bấc (cũng rush_candle)
  • ánh sáng yếu ớt
  • ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi
  • tin tức ít ỏi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận