1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rush job

rush job

Kinh tế
  • công việc gấp
  • nhiệm vụ khẩn cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận