1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rush hour

rush hour

/"rʌ∫"auə]
Danh từ
Kinh tế
  • giờ cao điểm
  • giờ kẹt xe cộ ùn tắc
Điện
  • giờ cao điểm (về giao thông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận