1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rush candle

rush candle

/"rʌʃ,kændl/
Danh từ
  • cây nến lõi bấc (cũng rushlight)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận