1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rural settlement

rural settlement

Xây dựng
  • điểm dân cư nông thôn
  • khu nhà ở nông thôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận