1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rupture test

rupture test

Kỹ thuật
  • thí nghiệm phá hoại
Xây dựng
  • sử thử (nghiệm) kéo đứt
Toán - Tin
  • sự thử (nghiệm) kéo đứt
Hóa học - Vật liệu
  • sự thử nghiệm kéo nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận