Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rupture test
rupture test
Kỹ thuật
thí nghiệm phá hoại
Xây dựng
sử thử (nghiệm) kéo đứt
Toán - Tin
sự thử (nghiệm) kéo đứt
Hóa học - Vật liệu
sự thử nghiệm kéo nứt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận