1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runway alignment

runway alignment

Giao thông - Vận tải
  • sự ngắm thẳng đường băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận