runway
/"rʌnwei/
Danh từ
- lối dẫn vật nuôi đi uống nước
- đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
- đường băng (ở sân bay)
- cầu tàu
Kinh tế
- đường băng
- đường băng (trong sân bay)
Kỹ thuật
- đường băng
- đường băng sân bay
- đường hạ cánh
- đường lăn
- lối đi
- mặt lăn
Giao thông - Vận tải
- đường cất hạ cánh
Cơ khí - Công trình
- đường cầu trục
- rãnh chạy
- vết chạy
Xây dựng
- đường chạy (của cần cẩu)
Điện tử - Viễn thông
- đường đáp cánh
Chủ đề liên quan
Thảo luận