1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runway

runway

/"rʌnwei/
Danh từ
  • lối dẫn vật nuôi đi uống nước
  • đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
  • đường băng (ở sân bay)
  • cầu tàu
Kinh tế
  • đường băng
  • đường băng (trong sân bay)
Kỹ thuật
  • đường băng
  • đường băng sân bay
  • đường hạ cánh
  • đường lăn
  • lối đi
  • mặt lăn
Giao thông - Vận tải
  • đường cất hạ cánh
Cơ khí - Công trình
  • đường cầu trục
  • rãnh chạy
  • vết chạy
Xây dựng
  • đường chạy (của cần cẩu)
Điện tử - Viễn thông
  • đường đáp cánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận