1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runt

runt

/rʌnt/
Danh từ
  • nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
  • người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
  • con lợn bé nhất đàn
  • bồ câu gộc
Kinh tế
  • lõi (bắp cải)
  • lợn con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận