Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ runt
runt
/rʌnt/
Danh từ
nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
con lợn bé nhất đàn
bồ câu gộc
Kinh tế
lõi (bắp cải)
lợn con
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận