1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runoff triangle

runoff triangle

Xây dựng
  • khoảng dỡ tải (không gian)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận