Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ runny
runny
/"rʌni/
Tính từ
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
Kinh tế
bị rời rạc (bột)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận