1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ runny

runny

/"rʌni/
Tính từ
  • muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
Kinh tế
  • bị rời rạc (bột)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận